Có 1 kết quả:

哀子 āi zǐ ㄚㄧ ㄗˇ

1/1

āi zǐ ㄚㄧ ㄗˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

son orphaned of his mother

Bình luận 0